Airpods Max Gray, blue LL/A với Hộp Sạc MagSafe
CÁC LỰA CHỌN CẤU HÌNH KHÁC
- Airpods 2 wireless charging MRXJ2AM/A 2,990,000₫
- Airpods 3 với Hộp Sạc MagSafe MME73ZP/A 4,190,000₫
- Airpods Max Gray, blue LL/A với Hộp Sạc MagSafe 12,790,000₫
Có thể bạn quan tâm
-
iMac 2021 M1 7Core GPU , 8Gb Ram , 256Gb ...
21,990,000 đ -
iMac 2021 M1 8Core GPU , 16Gb Ram , 256Gb ...
39,990,000 đ -
Macbook Air Z12A000DE( late 2020) M1/ 16GB/ ...
28,390,000 đ -
Mac Pro Mjlq2 Core I7 2.2g, 16G Ram, 256GB ...
16,990,000 đ
Mô tả chi tiết
Công Nghệ Âm Thanh
- Trình điều khiển động do Apple thiết kế
- Chủ Động Khử Tiếng Ồn
- Chế độ Xuyên Âm
- Chế độ Âm Thanh Không Gian Cá Nhân Hóa với tính năng theo dõi đầu chủ động1
- EQ Thích Ứng
Cảm Biến
- Cảm biến quang học (mỗi bên củ tai)
- Cảm biến vị trí (mỗi bên củ tai)
- Cảm biến phát hiện hộp (mỗi bên củ tai)
- Gia tốc kế (mỗi bên củ tai)
- Con quay hồi chuyển (củ tai bên trái)
Micrô
Tổng cộng chín micrô:
- Tám micrô dành cho tính năng Chủ Động Khử Tiếng Ồn
- Ba micrô dành cho tính năng nhận diện giọng nói (hai micrô dùng chung với tính năng Chủ Động Khử Tiếng Ồn và một micrô bổ sung)
Chip
Chip tai nghe Apple H1 (mỗi bên củ tai)
Điều Khiển
Digital Crown
- Xoay để điều khiển âm lượng
- Nhấn một lần để phát, tạm dừng hoặc trả lời cuộc gọi
- Nhấn hai lần để tua tới trước
- Nhấn ba lần để tua về sau
Nút kiểm soát tiếng ồn
- Nhấn để chuyển đổi giữa tính năng Chủ Động Khử Tiếng Ồn và chế độ Xuyên Âm.
Kích Thước
Và Trọng Lượng2
Và Trọng Lượng2
AirPods Max, bao gồm đệm tai
168,6 mm
83,4 mm
187,3 mm
- Trọng lượng: 384,8g
Smart Case
- Trọng lượng: 134,5g
Pin
AirPods Max
- Thời gian nghe lên đến 20 giờ với một lần sạc khi bật tính năng Chủ Động Khử Tiếng Ồn hoặc chế độ Xuyên Âm3
- Thời gian xem phim lên đến 20 giờ với một lần sạc khi bật chế độ Âm Thanh Không Gian Cá Nhân Hóa4
- Thời gian đàm thoại lên đến 20 giờ với một lần sạc5
- 5 phút sạc có thể tăng thời gian nghe khoảng 1,5 giờ6
AirPods Max với Smart Case
- Bảo quản trong Smart Case giúp duy trì pin ở trạng thái năng lượng cực thấp
- Sạc qua đầu nối Lightning
Kết Nối
Công nghệ không dây Bluetooth 5.0
Trong Hộp Sản Phẩm
- AirPods Max
- Smart Case
- Cáp Lightning sang USB‑C
- Tài liệu
Trợ Năng7
Các tính năng Trợ Năng giúp người khuyết tật tận dụng tối đa AirPods Max mới của mình.
Các tính năng bao gồm:
- Âm thanh Nghe Trực Tiếp
- Mức âm thanh tai nghe
- Thích Nghi Tai Nghe
Yêu Cầu Hệ Thống8
- Các phiên bản iPhone và iPod touch với hệ điều hành iOS mới nhất
- Các phiên bản iPad với hệ điều hành iPadOS mới nhất
- Các phiên bản Apple Watch với hệ điều hành watchOS mới nhất
- Các phiên bản máy tính Mac với hệ điều hành macOS mới nhất
- Các phiên bản Apple TV với hệ điều hành tvOS mới nhất
Tương Thích
Các Phiên Bản iPhone
- iPhone 14
- iPhone 14 Plus
- iPhone 14 Pro
- iPhone 14 Pro Max
- iPhone 13 mini
- iPhone 13
- iPhone 13 Pro
- iPhone 13 Pro Max
- iPhone 12 mini
- iPhone 12
- iPhone 12 Pro
- iPhone 12 Pro Max
- iPhone 11
- iPhone 11 Pro
- iPhone 11 Pro Max
- iPhone XS
- iPhone XS Max
- iPhone XR
- iPhone X
- iPhone 8
- iPhone 8 Plus
- iPhone 79
- iPhone 7 Plus9
- iPhone 6s9
- iPhone 6s Plus9
- iPhone SE (thế hệ thứ 3)
- iPhone SE (thế hệ thứ 2)
- iPhone SE (thế hệ thứ 1)9
Các Phiên Bản Apple Watch9
- Apple Watch Ultra
- Apple Watch Series 8
- Apple Watch Series 7
- Apple Watch Series 6
- Apple Watch SE (thế hệ thứ 1)
- Apple Watch SE (thế hệ thứ 2)
- Apple Watch Series 5
- Apple Watch Series 4
- Apple Watch Series 3
- Apple Watch Series 2
- Apple Watch Series 1
Các Phiên Bản Apple TV
- Apple TV 4K
- Apple TV HD9
Các Phiên Bản iPad
- iPad Pro (12,9 inch, thế hệ thứ 5)
- iPad Pro (12,9 inch, thế hệ thứ 4)
- iPad Pro (12,9 inch, thế hệ thứ 3)
- iPad Pro (12,9 inch, thế hệ thứ 2)
- iPad Pro (12,9 inch, thế hệ thứ 1)9
- iPad Pro (11 inch, thế hệ thứ 3)
- iPad Pro (11 inch, thế hệ thứ 2)
- iPad Pro (11 inch, thế hệ thứ 1)
- iPad Pro (10,5 inch)
- iPad Pro (9,7 inch)9
- iPad (thế hệ thứ 9)
- iPad (thế hệ thứ 8)
- iPad (thế hệ thứ 7)
- iPad (thế hệ thứ 6)
- iPad (thế hệ thứ 5)
- iPad Air (thế hệ thứ 5)
- iPad Air (thế hệ thứ 4)
- iPad Air (thế hệ thứ 3)
- iPad Air 29
- iPad mini (thế hệ thứ 6)
- iPad mini (thế hệ thứ 5)
- iPad mini 49
Các Phiên Bản Mac9
- MacBook (Retina, 12 inch, đầu 2015–2017)
- MacBook Air (11 inch, giữa 2012–đầu 2015)
- MacBook Air (13 inch, giữa 2012–2017)
- MacBook Air (Retina, 13 inch, 2018–2020)
- MacBook Air (M1, 2020)
- MacBook Air (M2, 2022)
- MacBook Pro (Retina, 13 inch, cuối 2012–đầu 2015)
- MacBook Pro (Retina, 15 inch, giữa 2012–giữa 2015)
- MacBook Pro (13 inch, giữa 2012–2020)
- MacBook Pro (15 inch, giữa 2012–2019)
- MacBook Pro (13 inch, 2020, hai cổng)
- MacBook Pro (13 inch, 2020, bốn cổng)
- MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)
- MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)
- MacBook Pro (14 inch, 2021)
- MacBook Pro (16 inch, 2021)
- MacBook Pro (16 inch, 2019)
- iMac (21,5 inch, cuối 2012–2017)
- iMac (27 inch, cuối 2012–cuối 2013)
- iMac (Retina 4K, 21,5 inch, cuối 2015–2019)
- iMac (Retina 5K, 27 inch, cuối 2014–2020)
- iMac (24 inch, M1, 2021)
- iMac Pro (2017)
- Mac mini (cuối 2012–cuối 2018)
- Mac mini (M1, 2020)
- Mac Studio (2022)
- Mac Pro (cuối 2013–2019)
Các Phiên Bản iPod
- iPod touch (thế hệ thứ 7)
Đánh giá về sản phẩm
Khách hàng thảo luận