Dell Inspiron 5493 i5 1035G1/ 8GB/ 512GB SSD PCIE/ MX230 2GB/ 14" FHD/WIN 10
Giá bán
0
Hết hàng
Cấu hình nổi bật
- Bộ vi xử lí : i5 1035G1 1.0Ghz
- Ram : 8GB DDR4
- Đĩa cứng : 512GB SSD PCIe
- Màn hình : 14 inch FHD ATG
- Card đồ họa : NVIDIA GeForce MX230 2GB GDDR5
- Hệ Điều Hành : Windows® 10
Thông số kỹ thuật
- Cấu hình nổi bật
- i5 1035G1 1.0Ghz
- 8GB DDR4
- 512GB SSD PCIe
- 14 inch FHD ATG
- NVIDIA GeForce MX230 2GB GDDR5
- Windows® 10
- Thương Hiệu
- Dell
- Dell Inspiron 5493
- CPU
- i5 1035G1 1.0Ghz
- Turbo boost up to 3.6GHz
- 6 MB Intel® Smart Cache
- RAM
- 8GB DDR4- buss 2666Mhz nâng cấp tối đa lên 32G
- DDR4 2666MHz
- Đĩa Cứng
- M.2 PCIe NVMe + 2.5" sata
- 512GB SSD PCIe
- Card đồ họa
- 2 GB GDDR5
- Intel® UHD Graphics + NVIDIA GeForce MX230 2GB GDDR5
- Màn hình
- 14 inch FHD (1920x1080) Wide View Angle Anti-Glare LED Backlit Non-Touch Narrow Border Display
- Không
- Hệ điều hành
- Windows® 10
- Có
- Giao tiếp mạng
- Không
- Qualcomm® DW1810, 1 x 1, 802.11ac with Wi-Fi
- RJ-45 Ethernet network
- Bluetooth 4.1
- Cổng kết nối & Audio
- Waves MaxxAudio® Pro
- 1 SD Card Reader; 1 USB 2.0; 1 HDMI; 2 USB 3.1 Gen 1
- Pin/Battery
- 3-Cell, 42 WHr, Integrated battery
- Pin sử dụng ~4-5 giờ
- Tùy chọn theo máy (option)
- No
- Integrated widescreen HD (720p) Webcam with Single Digital Microphone
- English US
- Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
- Trọng lượng & kich thước
- Height: 18.0 mm – 21.0 mm x Width: 328.7 mm x Depth: 239.5 mm
- 1.42 kg
- Platinum Silver
- Xuất Xứ / Tiêu chuẩn
- Nhập từ dell
- Thông tin khác
- Âm thanh chất lượng cao với Waves MaxxAudio® Pro
Mô tả chi tiết
Laptop DELL Inspiron 14 5000
Đậm chất giải trí
Đường viền hẹp: Đường viền hẹp làm nổi bật màn hình, thay vì viền, vì vậy bạn có thể xem các chương trình yêu thích hoặc làm việc trên các dự án mới nhất của mình theo phong cách.
Đẹp từ mọi góc độ: Với bảng chống lóa IPS FHD, hình ảnh trông đẹp ở nhiều góc nhìn, vì vậy bạn không bị giới hạn khi chỉ nhìn vào màn hình.
Đồ họa ấn tượng: Tận hưởng sức mạnh bổ sung và hiệu suất tối ưu hàng ngày với đồ họa rời NVIDIA ® GeForce ® MX230 Tùy chọn.
Đường viền hẹp: Đường viền hẹp làm nổi bật màn hình, thay vì viền, vì vậy bạn có thể xem các chương trình yêu thích hoặc làm việc trên các dự án mới nhất của mình theo phong cách.
Đẹp từ mọi góc độ: Với bảng chống lóa IPS FHD, hình ảnh trông đẹp ở nhiều góc nhìn, vì vậy bạn không bị giới hạn khi chỉ nhìn vào màn hình.
Đồ họa ấn tượng: Tận hưởng sức mạnh bổ sung và hiệu suất tối ưu hàng ngày với đồ họa rời NVIDIA ® GeForce ® MX230 Tùy chọn.
Tính năng phong phú
Sức mạnh của bộ xử lý: Bộ xử lý Intel ® thế hệ thứ 10 mang lại khả năng phản hồi nhanh và khả năng đa nhiệm liền mạch, mượt mà.
Sức mạnh của bộ xử lý: Bộ xử lý Intel ® thế hệ thứ 10 mang lại khả năng phản hồi nhanh và khả năng đa nhiệm liền mạch, mượt mà.
Thêm bộ nhớ: Dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các ứng dụng đang mở với bộ nhớ lên tới 16GB. Galore.
Lưu trữ: Lưu trữ phim, ảnh và nhạc với ổ SSD PCIe lên tới 512GB hoặc ổ cứng lớn lên đến 2TB. Lựa chọn ổ đĩa kép với SSD và ổ cứng tốt nhất cho cả hai thế giới với hiệu suất ổn định và nhanh chóng cộng với dung lượng lưu trữ lớn.
Bàn Phím số: Với bàn phím số 10 phím, bạn có thể dễ dàng tiếp tục làm việc.
Một loạt các cổng: Kết nối với TV hoặc màn hình bằng cổng HDMI, tải ảnh qua khe cắm thẻ SD và tận hưởng tốc độ truyền nhanh từ tất cả các phụ kiện của bạn với hai cổng USB 3.1 Gen 1.
Cách bạn muốn
Cổng USB Type-C ™: Chỉ khả dụng trên các cấu hình có đồ họa NVIDIA ® GeForce ® MX230, cổng Type-C ™ tiện lợi (chỉ dữ liệu) cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị nhỏ hơn với máy tính xách tay của bạn trong lần thử đầu tiên. (Vui lòng kiểm tra thẻ video của Cameron trên cấu hình đã chọn của bạn)
Bàn phím có đèn nền: Dễ dàng gõ dưới ánh sáng mờ, chẳng hạn như khi bạn đang trên chuyến bay buổi tối hoặc cần truy cập thiết bị của bạn trên giường bằng bàn phím có đèn nền tùy chọn.
Cổng & Slots
1. SD Card Reader | 2. USB 2.0 | 3. Wedge-shaped lock slot | 4. Power | 5. HDMI | 6. RJ45 | 7. USB 3.1 Gen 1 | 8. USB 3.1 Gen 1 | 9. Headphone & Microphone Combo Jack
Kích thước & Trọng lượng
1. Height: 0.71" – 0.83" (18.0 mm – 21.0 mm) | 2. Width: 12.94" (328.7 mm) | 3. Depth: 9.43" (239.5 mm) | Starting Weight: 3.13 lb (1.42 kg)
1. Height: 0.71" – 0.83" (18.0 mm – 21.0 mm) | 2. Width: 12.94" (328.7 mm) | 3. Depth: 9.43" (239.5 mm) | Starting Weight: 3.13 lb (1.42 kg)
Đánh giá về sản phẩm
Khách hàng thảo luận