Dell Vostro 3530 i7-1355U/ 16GB/ 512GB SSD/VGA MX450 2G/ 15.6" FHD 120hz/ Win 11+ Office21 (80GG91 - Grey)
Giá cũ
24,990,000
Giá khuyến mãi
21,590,000
Còn Hàng
Tiết kiệm
3,400,000 đ (14%)
Cấu hình nổi bật
- Bộ vi xử lí : I7 1355U 3.7G
- Ram : 16GB DDR4
- Đĩa cứng : 512GB SSD PCIe
- Màn hình : 15.6"FHD ATG 250nits
- Card đồ họa : Nvidia MX450 2G
- Hệ Điều Hành : Windows® 11 +Office21
Thông số kỹ thuật
- Cấu hình nổi bật
- I7 1355U 3.7G
- 16GB DDR4
- 512GB SSD PCIe
- 15.6"FHD ATG 250nits
- Nvidia MX450 2G
- Windows® 11 +Office21
- Thương Hiệu
- Dell
- CPU
- I7 1355U 3.7G
- Turbo boost up to 5.0GHz, 10 cores, 12 threads
- 12MB SmartCache
- RAM
- DDR4
- DDR4 - 3200Mhz nâng cấp tối đa lên 64Gz
- Đĩa Cứng
- 512GB SSD PCIe
- SSD m2
- Card đồ họa
- Intel® Iris Xe Graphics + Nvidia MX450 2G
- 2G rời
- Màn hình
- 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
- Không
- Hệ điều hành
- Windows® 11 +Office21
- Có
- Giao tiếp mạng
- Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1x1, 802.11ac, MU-MIMO,
- Không
- Có
- Bluetooth 5.2
- Cổng kết nối & Audio
- Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
- SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack
- Pin/Battery
- 4Cell, 54 Wh
- ~4-7Giờ
- Tùy chọn theo máy (option)
- Integrated widescreen HD (720p) Webcam with Single Digital Microphone
- Standard full size spill-resistant keyboard, 10-key numeric keypad
- Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
- Không
- Trọng lượng & kich thước
- 1.Height: 16.96–21.07mm 2. Width: 358.50 mm 3. Depth: 235.56 mm
- 1.63 kg
- Grey
- Plastic
- Xuất Xứ / Tiêu chuẩn
- New full box
- Nhập từ Dell VN
- Thông tin khác
- i7 13th, mỏng nhẹ, đồ họa
Mô tả chi tiết
Máy tính xách tay DELL Vosrtro 3530
Giữ cho doanh nghiệp di chuyển
Các tác vụ hàng ngày được xử lý nhanh chóng một cách dễ dàng bằng cách sử dụng Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 13 . Ngoài ra, bộ lưu trữ SSD mang lại hiệu suất nhanh và mượt mà. Và với mức sạc lên tới 80% trong một giờ bằng ExpressCharge , bạn biết rằng mình có thể tin cậy vào thiết bị của mình để cung cấp năng lượng suốt cả ngày. Trong khi đó, nhiệt thích ứng tối ưu hóa năng lượng tùy theo vị trí đặt thiết bị của bạn, cho dù đó là trên bề mặt ổn định như bàn làm việc hay bề mặt không ổn định như lòng bạn. Sử dụng các thuật toán nâng cao và cảm biến gia tốc, thiết bị của bạn sẽ điều chỉnh cấu hình nguồn và nhiệt một cách thông minh cho phù hợp với tình huống để giữ cho thiết bị của bạn hoạt động trơn tru
Cổng & Khe cắm
1. SD 3.0 card reader
2. USB 2.0
3. RJ-45
4. Headset jack
5. Wedge shaped lock slot
2. USB 2.0
3. RJ-45
4. Headset jack
5. Wedge shaped lock slot
6. Power jack
7. HDMI 1.4
8. USB 3.2 Gen 1
9. USB 3.2 Gen 1 Type C (Full function)
7. HDMI 1.4
8. USB 3.2 Gen 1
9. USB 3.2 Gen 1 Type C (Full function)
Dimensions & Weight
Aluminum Cover:
1. Height (Front): 0.61 in. (15.52 mm)
Height (Rear): 0.69 in. (17.5 mm)
2. Width: 14.11 in. (358.5 mm)
3. Depth: 9.25 in. (234.9 mm)
Starting Weight: 3.60 lb (1.63 kg)
Aluminum Cover:
1. Height (Front): 0.61 in. (15.52 mm)
Height (Rear): 0.69 in. (17.5 mm)
2. Width: 14.11 in. (358.5 mm)
3. Depth: 9.25 in. (234.9 mm)
Starting Weight: 3.60 lb (1.63 kg)
Link tham khảo:
Driver download
Đánh giá về sản phẩm
Khách hàng thảo luận